BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1

 

BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1

Picture1 1

Hình 1. Bệnh viện Nhi Đồng 1

I. Tổng quan về bệnh viện

1. Giới thiệu bệnh viện: 

Bệnh viện Nhi đồng 1 là một bệnh viện chuyên khoa Nhi trực thuộc Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh. Bệnh viện được biết đến là một bệnh viện chuyên khoa Nhi lớn nhất tại khu vực phía Nam, đến nay bệnh viện đã đã khẳng định vị thế là một trong những trung tâm y tế hàng đầu, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ em. Bệnh viện được Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh xếp hạng I. Trong suốt quá trình phát triển, Bệnh viện luôn định hướng mục tiêu phát triển bền vững với 3 đặc trưng: Đại chúng, Khoa học và Nhân văn. Trên cơ sở khoa học trong chuyên môn, khoa học trong quản lý, đảm bảo công bằng y tế, chăm lo cho bệnh nhân nghèo, xây dựng môi trường thân thiện, gắn hỗ trợ tuyến trước, hướng về cộng đồng Bệnh viện vừa phát triển các mũi nhọn chuyên sâu vừa thực hiện y học hướng về cộng đồng tạo nền tảng cho xây dựng và phát triển liên tục.

  •  Lịch sử hình thành:

Bệnh Viện Nhi Đồng 1, một trong những cơ sở y tế hàng đầu chuyên về chăm sóc sức khỏe trẻ em tại Việt Nam, đã trải qua một quá trình phát triển dài và đầy thách thức kể từ khi thành lập. Dưới đây là chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của bệnh viện này qua các năm.

Thành lập và giai đoạn đầu (1956-1975)

Năm 1956, bệnh Viện Nhi Đồng 1 được thành lập với tên gọi ban đầu là Trung Tâm Y Tế Nhi Đồng Sài Gòn. Bệnh viện được xây dựng với sự hỗ trợ của Chính phủ Pháp, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho trẻ em tại khu vực miền Nam Việt Nam.

Năm 1958, bệnh viện chính thức đi vào hoạt động, với các khoa ban đầu gồm Khoa Nhi Tổng Quát, Khoa Nội Nhi, Khoa Ngoại Nhi và Khoa Sơ Sinh. Giai đoạn này, bệnh viện đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho trẻ em tại Sài Gòn và các vùng lân cận.

Giai đoạn phát triển và mở rộng (1975-2000)

Năm 1975, sau sự kiện thống nhất đất nước, Bệnh Viện Nhi Đồng Sài Gòn được đổi tên thành Bệnh Viện Nhi Đồng 1. Bệnh viện tiếp tục phát triển và mở rộng các dịch vụ y tế, trở thành một trong những bệnh viện nhi lớn nhất tại miền Nam Việt Nam.

Năm 1985, bệnh viện Nhi Đồng 1 được Bộ Y Tế chính thức công nhận là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành về nhi khoa tại miền Nam. Cùng năm đó, bệnh viện đã đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế, mở thêm các khoa chuyên sâu như Khoa Tim Mạch, Khoa Hô Hấp và Khoa Tiêu Hóa.

Năm 1990, với sự phát triển của nền kinh tế và y tế, Bệnh Viện Nhi Đồng 1 đã mở rộng hợp tác quốc tế, tiếp nhận nhiều dự án và chương trình hỗ trợ từ các tổ chức y tế quốc tế. Bệnh viện đã tham gia nhiều chương trình nghiên cứu và đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ.

Giai đoạn hiện đại hóa và hội nhập (2000 đến nay)

Năm 2000, bệnh viện tiếp tục cải tiến hệ thống quản lý và dịch vụ, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong khám chữa bệnh. Bệnh viện đã xây dựng thêm các phòng khám chuyên khoa, phòng mổ hiện đại và khu điều trị nội trú đạt tiêu chuẩn cao.

Năm 2010, bệnh Viện Nhi Đồng 1 đã triển khai nhiều dự án hợp tác nghiên cứu với các trường đại học và viện nghiên cứu quốc tế. Nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu cho các bác sĩ và nhân viên y tế được tổ chức, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và khám chữa bệnh.

Năm 2015, bệnh viện hoàn thiện việc xây dựng khu khám bệnh và điều trị ngoại trú mới, với trang thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến. Đây là bước ngoặt quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em.

Năm 2020, bệnh viện đã và đang triển khai nhiều dự án công nghệ thông tin trong quản lý bệnh viện, bao gồm hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử và hệ thống quản lý thông tin y tế tích hợp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ y tế.

  • Loại hình bệnh viện: Bệnh viện nhi đồng 1 là bệnh viện công lập thuộc sự quản lý của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh. 
  • Hành chính và lãnh đạo:

Picture2 4

Phòng Tổ chức cán bộ – cập nhật 8/5/2025

 

  • Mục tiêu: “Đáp ứng yêu cầu khám chữa bệnh của trẻ em trong môi trường an toàn và thân thiện, với chất lượng chăm sóc cao và đội ngũ nhân viên nhiệt tình, năng động có trình độ chuyên môn tương xứng với một bệnh viện chuyên khoa Nhi đầu ngành của khu vực phía Nam”.
  •  Khẩu hiệu: “Đoàn kết – Xây dựng – Phát triển”


 

 

 Nguồn: https://nhidong.org.vn

  1. Nhân sự:
  • Đội ngũ bác sĩ:
  • Picture3 1

 

Picture4

Phòng Tổ chức cán bộ – cập nhật 8/5/2025

    Nguồn: https://nhidong.org.vn

  • Hình ảnh thực tế, sơ đồ khuôn viên:

Picture5

  1. Cơ sở vật chất bệnh viện:
  • Cơ sở vật chất bệnh viện

Cơ sở vật chất của Bệnh viện Nhi Đồng 1 bao gồm khu khám dịch vụ hiện đại với nhiều trang thiết bị tiên tiến, khu nội trú với 268 giường bệnh và 57 phòng khám, cùng nhiều khoa lâm sàng và cận lâm sàng khác. Bệnh viện cũng chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của trẻ em. 

Khu khám dịch vụ: Được xây dựng khang trang, sạch đẹp với nhiều phòng khám được trang bị các thiết bị hiện đại như máy MRI, CT Scanner, siêu âm Doppler màu, máy lọc màng bụng, máy xét nghiệm hóa sinh tự động, máy điện não đồ và máy thở ECMO. 

Khu nội trú: Bệnh viện có 268 giường bệnh nội trú và 57 phòng khám, đáp ứng nhu cầu điều trị nội trú cho bệnh nhi. 

Hệ thống các khoa: Bệnh viện có 10 phòng chức năng, 13 khoa lâm sàng khối nội, 9 khoa lâm sàng khối ngoại, và 12 khoa cận lâm sàng. 

Cơ sở vật chất khác: Bệnh viện cũng có các khu vực như phòng vật lý trị liệu, khu vệ sinh công cộng, khu bào chế dược, x quang và xét nghiệm, cũng như nhà giữ trẻ em lành mạnh. 

  1. Dịch vụ khám chữa bệnh 
  •  Danh sách các chuyên khoa:


– Một số chuyên khoa nổi bật mà bệnh viện tập trung phát triển bao gồm:

+ Chăm sóc và điều trị cho trẻ sơ sinh

+ Hồi sức Cấp cứu

+ Phẫu thuật can thiệp (đặc biệt trong lĩnh vực Tim Mạch trẻ em)

+ Điều trị các bệnh lý nhiễm trùng

– Các khoa lâm sàng cụ thể có thể kể đến như:

+ Khoa Cấp cứu

+ Khoa Hồi sức Sơ sinh

+ Khoa Tim mạch

+ Khoa Ngoại Tổng hợp

+ Khoa Hô hấp

+ Khoa Cơ – Xương – Khớp

+ Khoa Da liễu

+ Khoa Huyết học – Truyền máu

+ Khoa Nhãn khoa

+ Khoa Nhi

+ Khoa Nội tiết

+ Khoa Răng – Hàm – Mặt

+ Khoa Tai – Mũi – Họng

+ Khoa Thận – Tiết niệu

+ Khoa Thần kinh

+ Khoa Tiêu hóa – Gan mật

+ Khoa Truyền nhiễm

+ Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng

– Và còn những khoa khác hỗ trợ cho quá trình chăm sóc sức khỏe cho các trẻ

 

  • Mô tả sơ bộ về các chuyên khoa:

 Khoa Sơ sinh chuyên về chăm sóc và điều trị các bệnh lý ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có các dị tật bẩm sinh. Khoa này áp dụng các kỹ thuật hồi sức sơ sinh tiên tiến như thở máy rung tần số cao (HFO), thở máy khí NO, và làm lạnh toàn thân điều trị bệnh lý não do thiếu oxy, góp phần giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.

Hồi sức Cấp cứu: Chuyên khoa này dành riêng cho việc ổn định và điều trị các bệnh nhi trong tình trạng nguy kịch, mắc các bệnh nặng đe dọa tính mạng. Khoa được trang bị các thiết bị hiện đại như máy lọc máu, máy hỗ trợ hô hấp-tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO), và hệ thống theo dõi liên tục, đảm bảo cung cấp chăm sóc cấp cứu và điều trị chuyên sâu, mang lại cơ hội hồi phục tốt nhất.

Phẫu thuật Can thiệp (đặc biệt trong lĩnh vực Tim mạch trẻ em): Lĩnh vực này tập trung vào việc thực hiện các thủ thuật phẫu thuật ít xâm lấn để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, với trọng tâm đặc biệt vào can thiệp tim mạch ở trẻ em. Bệnh viện Nhi Đồng 1 là một trung tâm hàng đầu trong điều trị dị tật tim bẩm sinh, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để sửa chữa các vấn đề cấu trúc tim, thường giúp tránh được phẫu thuật mổ mở.

Điều trị các Bệnh lý Nhiễm trùng: Chuyên khoa này chuyên về chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em. Khoa quản lý nhiều loại bệnh, từ các bệnh nhiễm trùng thông thường ở trẻ nhỏ đến các bệnh truyền nhiễm phức tạp hoặc mới nổi, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe cộng đồng và kiểm soát dịch bệnh.

Khoa Cấp cứu: Cung cấp dịch vụ y tế tức thời cho trẻ em mắc các vấn đề sức khỏe cấp tính và khẩn cấp, từ các chấn thương và bệnh nhẹ đến các trường hợp chấn thương nặng hoặc cấp cứu y tế nghiêm trọng. Đây thường là điểm tiếp xúc đầu tiên cho trẻ em cần được đánh giá và ổn định nhanh chóng.

Khoa Hồi sức Sơ sinh (NICU): Cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên sâu, cao cấp cho trẻ sơ sinh bị bệnh nặng, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc những em bé có vấn đề y tế phức tạp ngay từ khi sinh ra. Khoa được trang bị đầy đủ để hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng và giải quyết nhiều thách thức y tế đặc thù của trẻ sơ sinh.

Khoa Tim mạch: Chuyên về chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch ở trẻ em, bao gồm cả dị tật tim bẩm sinh và các bệnh tim mắc phải. Khoa cung cấp nhiều dịch vụ từ đánh giá không xâm lấn đến các thủ thuật can thiệp và lập kế hoạch phẫu thuật.

Khoa Ngoại Tổng hợp: thực hiện các ca phẫu thuật cho nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau ở trẻ em, bao gồm các vấn đề tiêu hóa, dị tật bẩm sinh, cấp cứu bụng và nhiều nhu cầu phẫu thuật khác trên các hệ cơ quan khác nhau.

Khoa Hô hấp: tập trung vào chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về đường hô hấp ở trẻ em, từ các tình trạng phổ biến như hen suyễn, viêm tiểu phế quản, viêm phổi đến các bệnh lý phổi phức tạp và mãn tính.

Khoa Cơ – Xương – Khớp: Khoa này giải quyết các tình trạng liên quan đến xương, khớp, cơ và mô liên kết ở trẻ em. Bao gồm chấn thương, nhiễm trùng xương, dị tật bẩm sinh về cơ xương khớp và các bệnh thấp khớp như viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

Khoa Da liễu: chuyên chẩn đoán và điều trị các tình trạng da ảnh hưởng đến trẻ em, từ phát ban thông thường, chàm, mụn trứng cá đến các bệnh da liễu phức tạp và rối loạn da di truyền.

Khoa Huyết học: Khoa này tập trung vào chẩn đoán và điều trị các rối loạn về máu ở trẻ em, chẳng hạn như thiếu máu, bệnh bạch cầu, u lympho và rối loạn đông máu. Khoa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý truyền máu cho bệnh nhân trên toàn bệnh viện.

Khoa Nhãn khoa: chuyên về chẩn đoán và điều trị các tình trạng về mắt và các vấn đề thị lực ở trẻ em, bao gồm tật khúc xạ, lác (mắt lé), nhược thị (mắt lười), viêm kết mạc và các dị tật bẩm sinh ở mắt.

Khoa Nhi (Nội Tổng quát): cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản và thứ cấp toàn diện cho trẻ em mắc nhiều loại bệnh thông thường và các vấn đề sức khỏe không đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu cao. Đây thường là điểm tiếp xúc đầu tiên cho các lần khám định kỳ và các tình trạng bệnh lý tổng quát.

Khoa Nội tiết: tập trung vào các rối loạn của hệ thống nội tiết ở trẻ em, bao gồm các tình trạng liên quan đến hormone, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, rối loạn tăng trưởng và các vấn đề về tuyến giáp.

Khoa Răng – Hàm – Mặt: Khoa này cung cấp các dịch vụ chăm sóc răng miệng và sức khỏe răng hàm mặt cho trẻ em, bao gồm chăm sóc phòng ngừa, điều trị sâu răng, bệnh nướu răng và quản lý các tình trạng răng miệng và hàm mặt khác nhau.

Khoa Tai – Mũi – Họng (ENT): chuyên về chẩn đoán và điều trị các rối loạn ảnh hưởng đến tai, mũi và họng ở trẻ em. Các tình trạng phổ biến bao gồm viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang và suy giảm thính lực.

Khoa Thận – Tiết niệu: Khoa này tập trung vào các bệnh lý về thận và đường tiết niệu ở trẻ em, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, bất thường bẩm sinh ở thận, hội chứng thận hư và suy thận.

Khoa Thần kinh: xử lý các rối loạn của hệ thần kinh ở trẻ em. Điều này bao gồm các tình trạng như động kinh, chậm phát triển, bại não và các rối loạn thần kinh khác ảnh hưởng đến não, tủy sống và dây thần kinh.

Khoa Tiêu hóa – Gan mật:Khoa này chuyên chẩn đoán và quản lý các tình trạng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gan và đường mật ở trẻ em, chẳng hạn như viêm dạ dày, viêm ruột, các bệnh về gan và rối loạn dinh dưỡng.

Khoa Truyền nhiễm: tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em, quản lý nhiều loại bệnh nhiễm trùng từ các bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ đến các trường hợp phức tạp hơn.

Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng: Khoa này cung cấp các dịch vụ phục hồi chức năng để giúp trẻ em phục hồi sau chấn thương, phẫu thuật hoặc các tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến kỹ năng vận động, cử động và chức năng thể chất tổng thể. Khoa sử dụng các bài tập và phương pháp điều trị khác nhau để cải thiện chất lượng cuộc sống và sự độc lập của trẻ.

 

  • Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ:

Tổng đài Tư vấn Sức khỏe Trẻ em (1900561237): Cung cấp tư vấn về sức khỏe, dinh dưỡng, tiêm chủng cho trẻ em, hoạt động từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần (7h00 – 16h00).

Tổng đài Chăm sóc khách hàng (19002249): Tiếp nhận thông tin phản ánh, hướng dẫn, hỗ trợ các thủ tục hành chính, hỗ trợ đăng ký gói dịch vụ khám bệnh, tư vấn sức khỏe, giải đáp thắc mắc về toa thuốc và tái khám.

Phòng Công tác Xã hội: Phòng này có nhiều hoạt động hỗ trợ bệnh nhi khó khăn, ví dụ như hỗ trợ trực tiếp viện phí, tổ chức các chương trình khám chữa bệnh miễn phí và trao tặng quà cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. 

 

  • Các đối tượng khám bệnh:

Bệnh viện Nhi Đồng 1 chuyên khám và điều trị cho trẻ em, đặc biệt là trẻ em dưới 16 tuổi.

Bệnh viện tiếp nhận khám chữa bệnh BHYT đúng tuyến cho trẻ em dưới 6 tuổi (cần giấy chứng sinh hoặc giấy khai sinh kèm hộ khẩu mẹ) và trẻ trên 6 tuổi (cần thẻ BHYT hợp lệ, thẻ học sinh hoặc giấy xác nhận có dán ảnh và dấu giáp lai).

Khu cấp cứu hoạt động 24/24 giờ cho các trường hợp khẩn cấp.

 

  • Các bác sĩ nổi bật của bệnh viện:

– Bác sĩ Trương Hữu Khanh – Nguyên Trưởng khoa Nhiễm – Thần kinh;

– Tiến sĩ, Bác sĩ Trần Anh Tuấn – Trưởng khoa Hô hấp;

– Tiến sĩ, Bác sĩ Lê Thanh Hùng – Trưởng khoa Ngoại thận – Tiết niệu;

– Bác sĩ Chuyên khoa II Trịnh Đình Thế Nguyên – Trưởng khoa Giải phẫu bệnh;

–  Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Phùng Nguyễn Thế Nguyên –  Trưởng khoa Hồi sức Nhiễm.

2. Khám bảo hiểm Y tế như nào: Có khám bảo hiểm Y tế.

III. Giờ làm việc và thông tin liên hệ 

  • Giờ làm việc
  • Buổi sáng (06g00 đến 11g30)
  • Buổi chiều (12g30 đến 16g)
  • Buổi tối (16g00 đến 20g)
  • Địa chỉ liên hệ
  • Địa chỉ: 341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 39271119

                   bvnhidong@nhidong.org.vn 

  • Kênh thông tin:
  • Ứng dụng (App) thuộc bệnh viện:

Picture6

           

  1. Quy trình khám bệnh
  • Quy trình khám bệnh tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP. Hồ Chí Minh:

Bước 1: Lấy số thứ tự khám bệnh

Để giảm thiểu thời gian chờ đợi và đảm bảo sự thuận tiện cho người đến khám, bệnh viện đã trang bị 02 máy phát số tự động từ ngày 01/08/2018. Quý phụ huynh có thể dễ dàng lấy số thứ tự bằng cách:

  • Đưa sổ sức khỏe đã có in tên vào khe “Để lấy số thứ tự”.
  • Chờ khoảng 3 giây để nghe tiếng “bíp” và lấy số.
  • Số thứ tự khám bệnh sẽ hiển thị tại khe “Nơi nhận số thứ tự”.
  • Sau đó, phụ huynh đưa phiếu vào quầy trung tâm và ngồi chờ đến lượt.

Bước 2: Hoàn tất thủ tục đăng ký khám

Khi số thứ tự hiển thị, phụ huynh đến quầy thủ tục để cung cấp thông tin cần thiết như tên, tuổi và tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ. Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, nhân viên sẽ cấp số thứ tự để vào phòng khám.

Bước 3: Thăm khám

Khi đến lượt, phụ huynh dẫn bé vào phòng khám chuyên khoa. Trong phòng khám, bé sẽ trải qua 2 giai đoạn:

  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát bao gồm đo nhịp tim và huyết áp.
  • Kiểm tra chuyên môn: các bác sĩ/chuyên gia sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng và kê đơn thuốc nếu cần.
  • Lưu ý:

Khi đi khám, chữa bệnh tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, bệnh nhân cần đem theo Bảo hiểm y tế (bản giấy hoặc bản điện tử) và Giấy hẹn tái khám/ Giấy chuyển tuyến.

 V. Chi phí khám chữa bệnh

  • Bảo hiểm:
  • Thẻ BHYT (bản giấy):

      + Trẻ trên 6 tuổi và Thẻ học sinh hoặc giấy xác nhận của địa phương có dán ảnh có dấu giáp lai đối với trẻ trên 6 tuổi

      + Trẻ em dưới 6 tuổi chưa có thẻ BHYT cần có bản chính Giấy chứng sinh hoặc Giấy khai sinh kèm theo Căn cước công dân của mẹ/cha/người giám hộ

  • Hình ảnh thẻ BHYT trên ứng dụng VssID (bản điện tử):

( Đăng ký tài khoản giao dịch điện tử cho con trên ứng dụng VssID theo link huớng dẫn của Bảo hiểm xã hội Việt Nam https://ebh.vn/tin-tuc/dang-ky-tai-khoan-giao-dich-dien-tu-cho-con-tren-ung-dung )

  • Căn cước công dân có gắn chíp (Trường hợp thẻ BHYT chưa được tích hợp lên CCCD gắn chíp, nhân viên y tế sẽ thông báo lại cho thân nhân bệnh nhân xuất trình BHYT bản giấy hoặc VssID).
  • Dịch vụ:
  • Bảng giá khám theo chuyên khoa. Giá dịch vụ xét nghiệm – chẩn đoán hình ảnh:

https://nhidong.org.vn/tra-cuu-gia/bang-gia-kham-benh-chua-benh-dich-vu-ky-thuat-c1105-2882.aspx 

  • Bảng giá cho bệnh nhân BHYT và không BHYT.
  • Có BHYT:

https://nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/Attachments/PHP06/bang_gia_kcb_75202521.pdf 

  • Không BHYT:

https://nhidong.org.vn//Data/bvnhidong/bvnhidong/Attachments/2025_1/PHP06/tt21_24120259.pdf 

  • Các hình thức thanh toán:

Các hình thức thanh toán bao gồm tiền mặt, thẻ (ATM, VISA, MASTER), và ví điện tử (như MoMo). Ngoài ra, bệnh viện cũng có thể áp dụng thanh toán qua chuyển khoản và QR code.

  1. Tài liệu tham khảo

https://nhidong.org.vn

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *